705 Nhíp nhựa
|
![]() |
Đầu nhỏ A 4 1/2” 115 mm B 0.02” 0.5 mm C 0.025” 0.6 mm |
|
Đặc tính nhựa CF
Đặc tính nhựa SV
Đặc tính nhựa LR
710 Nhíp nhựa
709 Nhíp nhựa
708 Nhíp nhựa
707A Nhíp nhựa