710 Nhíp nhựa
|
![]() |
Đặc tính nhựa kỹ thuật (CF).
Đặc tính nhựa hiệu suất cao (SV).
Đặc tính nhựa kỹ thuật (DG/DL).
Item Code |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
710.CF | Nhựa kỹ thuật - CARBON FIBER (CF) | 0.20 | 7.70 | 5.00 | 4 | 50 | 0 | 710.CF.IT | 148.000 đ | ADD | |
710.SV | Nhựa hiệu suất cao - PVDF (SV) | 0.20 | 7.70 | 5.00 | 6 | 50 | 0 | 710.SV.IT | 472.000 đ | ADD | |
710.DG | Nhựa kỹ thuật thêm sợi thủy tinh - WHITE DELRIN (DG) | 0.20 | 7.70 | 5.00 | 5 | 50 | 0 | 710.DG.IT | 148.000 đ | ADD |
Price excluding tax
709 Nhíp nhựa
708 Nhíp nhựa
707A Nhíp nhựa
707 Nhíp nhựa