Miếng nhựa cài (BitBlock), chứa được 10 đầu vặn vít C6 hoặc E6.
Item Code | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 970.Leer | L93 x W19 x H10 | 5 | 10 | 7 | 7 610733 211883 | 167.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) đựng trong khay nhựa nắp trong (BitCase):
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB C6.985 | PB 451.M | 1, 2, 3 | 15, 20, 25 | 3, 4, 5, 6 | 130 | 10 | 0 | 7 610733 206933 | 2.417.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) đựng trong khay nhựa nắp trong (BitCase):
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB C6.986 | PB 451.M | 2, 3, 4, 5 | 1, 2, 3 | 1, 2, 3 | 140 | 10 | 0 | 7 610733 206940 | 2.504.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) đựng trong khay nhựa nắp trong (BitCase) hoặc trong vỉ giấy (CN):
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) đựng trong hộp nhựa nắp trong (BitBox):
Item Code | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB C6.990 | PB 451.M | 2, 3, 4, 5 | 1, 2, 3 | 1, 2, 3 | 9, 10, 15, 20, 25, 27, 30, 40 | 10, 15, 20, 25, 30 | 2.5, 3, 4, 5, 6 | 388 | 10 | 0 | 7 610733 206964 | 5.750.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) đựng trong hộp nhựa nắp trong (BitBox):
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB C6.995 | PB 451.M | 1, 2x2, 3 | 1, 2x2, 3 | 8, 2x9, 10, 15, 2x20, 25, 30, 40 | 337 | 10 | 0 | 7 610733 251605 | 5.563.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) đựng trong hộp nhựa cứng (ToolBox):
Item Code | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB C6.991 | PB 451.M | 2x2, 2x3, 2x4, 5 | 2x1, 2x2, 2x3 | 2x1, 2x2, 2x3 | 2x7, 2x8, 2x9, 10, 6x15, 7x20, 5x25, 2x27, 2x30, 2x40 | 2x8, 2x9, 2x10, 15, 6x20, 7x25, 5x27, 2x30, 2x40 | 2x2.5, 2x3, 2x4, 5, 6x6 | 816 | 1 | 0 | 7 610733 228119 | 14.289.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng C 6.3 (1/4”) và E 6.3 (1/4”) đựng trong hộp nhựa cứng (ToolBox):
Item Code | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB C6.992 | PB 451.M | 2x2, 2x3, 2x4, 5 | 2x1, 2x2, 2x3, 1, 6x2 | 2x1, 2x2, 2x3, 1, 6x2 | 2x7, 2x8, 2x9, 10, 6x15, 7x20, 5x25, 2x27, 2x30, 40, 10, 2x15, 4x20, 4x25, 3x30, 40 | 2x8, 2x9, 2x10, 15, 6x20, 7x25, 5x27, 2x30, 2x40 | 2x2.5, 2x3, 2x4, 5, 6x6 | 1029 | 1 | 0 | 7 610733 228126 | 17.123.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng E 6.3 (1/4”) đựng trong khay nhựa nắp trong (BitCase):
Item Code | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB E6.985 | 1, 2, 3 | 15, 20, 25 | 3, 4, 5, 6 | 154 | 10 | 0 | 7 610733 207299 | 2.118.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ đầu vặn vít, kiểu dáng E 6.3 (1/4”) đựng trong khay nhựa nắp trong (BitCase):
Item Code | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB E6.986 | 2, 3, 4, 5 | 1, 2, 3 | 1, 2, 3 | 156 | 10 | 0 | 7 610733 207305 | 2.156.000 đ | ADD |
Price excluding tax