Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00CF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 1.00 | 1.00 | 10.00 | 17 | 10 | 0 | 00CF.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
249CF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 1.00 | 2.00 | 10.00 | 17.5 | 10 | 0 | 249CF.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
269CF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 0.80 | 3.00 | 10.00 | 17 | 10 | 0 | 269CF.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
259CF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 0.45 | 0.50 | 10.00 | 17 | 10 | 0 | 259CF.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2ACF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 0.45 | 2.00 | 10.00 | 17 | 10 | 0 | 2ACF.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF)
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5CF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 0.35 | 0.50 | 10.00 | 17 | 10 | 0 | 5CF.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
248CF.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 0.60 | 10.65 | 10.00 | 21 | 10 | 0 | 248CF.SA.0.IT | 1.760.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu đầu nhíp: Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
251.SA | Nhựa kỹ thuật sợi CARBON FIBER (CF) - Thép không gỉ (SA) | 0.30 | 10.50 | 10.00 | 17 | 10 | 0 | 251.SA.1.IT | 1.076.000 đ | ADD |
Price excluding tax