PB 8100

Tô vít 2 cạnh tay cầm SwissGrip:

  • Đầu song song, truyền lực tối ưu, không bị trượt.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8100.00-70 1,2 0.3 2 2.5 70 140 14 10 0 7 610733 089239 233.000 đ ADD
PB 8100.0-80 1,6 0.4 2.5 3 80 160 20 10 0 7 610733 078851 254.000 đ ADD
PB 8100.1-90 2 0.5 3.5 3.5 90 180 29 10 0 7 610733 078868 314.000 đ ADD
PB 8100.2-100 2,5 0.6 4 4 100 195 39 10 0 7 610733 078875 347.000 đ ADD
PB 8100.3-120 3 0.8 5.5 5 120 220 57 10 2 7 610733 078882 399.000 đ ADD
PB 8100.4-140 3,5 1 6.5 6 140 245 80 10 0 7 610733 078899 468.000 đ ADD
PB 8100.5-160 4-5 1.2 8 7 160 270 111 10 0 7 610733 078905 576.000 đ ADD
PB 8100.6-180 6 1.6 10 8 180 300 153 10 0 7 610733 078912 719.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8102

Tô vít 2 cạnh tay cầm SwissGrip, thân tròn gốc lục giác:

  • Dành cho những ốc vít cần lực mô-men xoắn cao và tháo lỏng khi bị bắt chặt.
  • Đầu song song, truyền lực tối ưu, không bị trượt.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.

 

PB SWISS TOOLS: Tô vít 2 cạnh, lục giác cán [tay cầm SwissGrip]
Item Code
PB 8102.5-160 4-5 1.2 8 7 160 270 10 117 10 0 7 610733 078936 773.000 đ ADD
PB 8102.6-180 6 1.6 10 8 180 300 13 165 10 0 7 610733 078943 944.000 đ ADD
PB 8102.7-200 8 2 13 9 200 320 13 200 10 0 7 610733 078950 1.164.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8102 DN

Tô vít đóng 2 cạnh, tay cầm SwissGrip, thân tròn gốc lục giác:

  • Dùng trong công việc cần độ bám chắc như lĩnh vực công nghiệp, ga-ra và cửa hàng sửa chữa.
  • Dành cho những ốc vít cần lực mô-men xoắn cao và tháo lỏng khi bị bắt chặt.
  • Với thiết kế thân thép xuyên cán có thể dùng búa đóng.
  • Có thể sử dụng an toàn như một chiếc đục với những chất liệu từ mềm tới cứng hơn.
  • Trên đỉnh cán là bề mặt kim loại được nối liền với phần thân.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8102.DN 3-80 3 0.8 5.5 5 80 180 8 70 10 0 7 610733 212279 875.000 đ ADD
PB 8102.DN 4-100 3,5 1 6.5 6 100 200 10 99 10 0 7 610733 212286 956.000 đ ADD
PB 8102.DN 5-150 4-5 1.2 8 7 150 260 10 146 10 0 7 610733 212293 1.085.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8135

Tô vít ngắn 2 cạnh, tay cầm SwissGrip Stubby:

  • Tay cầm và lưỡi ngắn, phù hợp không gian nhỏ hẹp.
  • Đầu song song, truyền lực tối ưu, không bị trượt.
  • Tay cầm với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip Stubby
Item Code
PB 8135.2-30 2,5 0.6 4 4 30 80 30 10 9 7 610733 251278 344.000 đ ADD
PB 8135.3-30 3 0.8 5.5 4 30 80 30 10 0 7 610733 251285 347.000 đ ADD
PB 8135.4-30 3,5 1 6.5 5 30 80 32 10 0 7 610733 251292 384.000 đ ADD
PB 8135.5-30 4-5 1.2 8 6 30 85 45 10 0 7 610733 251308 437.000 đ ADD
PB 8135.6-30 6 1.6 10 7 30 85 49 10 0 7 610733 251315 536.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8140

Tô vít 2 cạnh tay cầm SwissGrip, với lưỡi dài:

  • Đầu song song, truyền lực tối ưu, không bị trượt.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8140.00-40 1,2 0.3 2 2.5 40 100 8 10 9 7 610733 212736 254.000 đ ADD
PB 8140.00-125 1,2 0.3 2 2.5 125 200 16 10 10 7 610733 216895 314.000 đ ADD
PB 8140.0-50 1,6 0.4 2.5 3 50 135 18 10 0 7 610733 216901 266.000 đ ADD
PB 8140.0-100 1,6 0.4 2.5 3 100 185 21 10 0 7 610733 216918 297.000 đ ADD
PB 8140.1-150 2 0.5 3.5 3.5 150 240 34 10 0 7 610733 216925 425.000 đ ADD
PB 8140.1-75 2 0.5 3.5 3.5 75 155 22 10 0 7 610733 274123 335.000 đ ADD
PB 8140.1-200 2 0.5 3.5 3.5 200 290 40 10 0 7 610733 089864 495.000 đ ADD
PB 8140.2-40 2,5 0.6 4 4 40 135 33 10 0 7 610733 216932 368.000 đ ADD
PB 8140.2-150 2,5 0.6 4 4 150 245 44 10 0 7 610733 216949 428.000 đ ADD
PB 8140.2-200 2,5 0.6 4 4 200 295 50 10 4 7 610733 089871 428.000 đ ADD
PB 8140.3-50 3 0.8 5.5 5 50 150 46 10 0 7 610733 216956 417.000 đ ADD
PB 8140.3-100 3 0.8 5.5 5 100 200 54 10 0 7 610733 274130 425.000 đ ADD
PB 8140.3-200 3 0.8 5.5 5 200 300 69 10 0 7 610733 089888 551.000 đ ADD
PB 8140.3-250 3 0.8 5.5 5 250 350 77 10 0 7 610733 216963 645.000 đ ADD
PB 8140.3-300 3 0.8 5.5 5 300 400 84 10 0 7 610733 216970 740.000 đ ADD
PB 8140.4-80 3,5 1 6.5 6 80 185 68 10 0 7 610733 212576 501.000 đ ADD
PB 8140.4-150 3.5 1 6.5 6 150 255 86 10 0 7 610733 274147 506.000 đ ADD
PB 8140.4-200 3,5 1 6.5 6 200 305 94 10 0 7 610733 212583 615.000 đ ADD
PB 8140.4-250 3,5 1 6.5 6 250 355 105 10 0 7 610733 212590 699.000 đ ADD
PB 8140.4-300 3,5 1 6.5 6 300 405 115 10 0 7 610733 212606 837.000 đ ADD
PB 8140.5-100 4-5 1.2 8 7 100 210 95 10 0 7 610733 216987 612.000 đ ADD
PB 8140.5-400 4-5 1.2 8 7 400 510 184 10 0 7 610733 216994 1.229.000 đ ADD
PB 8140.6-500 6 1.6 10 8 500 620 281 10 0 7 610733 217007 1.628.000 đ ADD
PB 8140.7-200 8 2 13 9 200 320 188 10 0 7 610733 078929 975.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8190

Tô vít 4 cạnh (PH), tay cầm SwissGrip:

  • Đầu chính xác, đúng với kích thước, vừa tối ưu trong đầu vít.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8190.00-40 00 1-1,2 3 40 100 9 10 7 7 610733 214242 261.000 đ ADD
PB 8190.00-60 00 1-1,2 3 60 120 15 10 1 7 610733 089246 315.000 đ ADD
PB 8190.0-60 * 0 1,6-2 4 60 140 23 10 8 7 610733 078967 335.000 đ ADD
PB 8190.0-75 0 1,6-2 4 75 155 24 10 0 7 610733 274154 351.000 đ ADD
PB 8190.0-100 0 1,6-2 4 100 190 27 10 0 7 610733 216772 384.000 đ ADD
PB 8190.0-150 0 1,6-2 4 150 240 32 10 4 7 610733 216789 434.000 đ ADD
PB 8190.1-80 * 1 2,5-3 5 80 175 44 10 0 7 610733 078974 392.000 đ ADD
PB 8190.1-100 1 2,5-3 5 100 200 54 10 0 7 610733 274161 456.000 đ ADD
PB 8190.1-130 1 2,5-3 5 130 225 51 10 6 7 610733 216796 501.000 đ ADD
PB 8190.1-200 1 2,5-3 5 200 295 62 10 0 7 610733 216802 581.000 đ ADD
PB 8190.1-300 1 2,5-3 5 300 395 77 10 0 7 610733 216819 747.000 đ ADD
PB 8190.2-100/6 * 2 3-5 6 100 205 72 10 8 7 610733 078981 486.000 đ ADD
PB 8190.2-150/6 2 3-5 6 150 255 83 10 20 7 610733 204472 558.000 đ ADD
PB 8190.2-200/7 2 3-5 7 200 310 127 10 0 7 610733 212620 674.000 đ ADD
PB 8190.2-250/7 2 3-5 7 250 360 141 10 9 7 610733 212637 755.000 đ ADD
PB 8190.2-300/7 2 3-5 7 300 410 156 10 8 7 610733 212644 845.000 đ ADD
PB 8190.2-400/7 2 3-5 7 400 510 186 10 0 7 610733 216826 1.113.000 đ ADD
PB 8190.3-150 * 3 6-8 8 150 270 146 10 0 7 610733 078998 683.000 đ ADD
PB 8190.3-200 3 6-8 8 200 320 165 10 0 7 610733 216833 800.000 đ ADD
PB 8190.4-200 4 8-10 10 200 330 221 10 0 7 610733 216840 1.041.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8193

Tô vít 4 cạnh (PH), tay cầm SwissGrip thân tròn gốc lục giác:

  • Dành cho những ốc vít cần lực mô-men xoắn cao và tháo lỏng khi bị bắt chặt.
  • Đầu chính xác, đúng với kích thước, vừa tối ưu trong đầu vít.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8193.2-100 2 3-5 7 100 210 10 100 10 0 7 610733 079001 743.000 đ ADD
PB 8193.3-150 3 6-8 8 150 270 13 156 10 0 7 610733 079018 926.000 đ ADD
PB 8193.4-200 4 8-10 10 200 320 17 246 10 0 7 610733 079025 1.409.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8193 DN

Tô vít đóng 4 cạnh (PH), tay cầm SwissGrip thân tròn gốc lục giác:

  • Dùng trong công việc cần độ bám chắc như lĩnh vực công nghiệp, ga-ra và cửa hàng sửa chữa.
  • Dành cho những ốc vít cần lực mô-men xoắn cao và tháo lỏng khi bị bắt chặt.
  • Với thiết kế thân thép xuyên cán có thể dùng búa đóng.
  • Có thể sử dụng an toàn như một chiếc đục với những chất liệu từ mềm tới cứng hơn.
  • Trên đỉnh cán là bề mặt kim loại được nối liền với phần thân.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8193.DN 1-80 1 2,5-3 5 80 180 8 70 10 0 7 610733 212309 873.000 đ ADD
PB 8193.DN 2-100 2 3-5 7 100 210 10 132 10 0 7 610733 212316 1.046.000 đ ADD
PB 8193.DN 3-150 3 6-8 8 150 270 13 201 10 1 7 610733 212323 1.208.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8192

Tô vít 4 cạnh hoa (PZ), tay cầm SwissGrip:

  • Đầu chính xác, đúng với kích thước, vừa tối ưu trong đầu vít.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
  • Các kích thước chính được đánh dấu (*).
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8192.0-60 * 0 1,6-2 4 60 140 23 10 0 7 610733 079032 356.000 đ ADD
PB 8192.1-80 * 1 2,5-3 5 80 175 44 10 0 7 610733 079049 404.000 đ ADD
PB 8192.1-130 1 2,5-3 5 130 225 51 10 0 7 610733 216857 519.000 đ ADD
PB 8192.2-100 * 2 3-5 6 100 205 72 10 10 7 610733 079056 527.000 đ ADD
PB 8192.2-150 2 3-5 6 150 255 83 10 0 7 610733 216864 620.000 đ ADD
PB 8192.2-300 2 3-5 6 300 405 117 10 0 7 610733 216871 861.000 đ ADD
PB 8192.3-150 * 3 6-8 8 150 270 146 10 0 7 610733 079063 861.000 đ ADD
PB 8192.4-200 * 4 8-10 10 200 330 221 10 0 7 610733 216888 1.068.000 đ ADD

Price excluding tax

PB 8192 S

Tô vít 4 cạnh hoa (PZ), tay cầm SwissGrip với thân tròn gốc lục giác:

  • Dành cho những ốc vít cần lực mô-men xoắn cao và tháo lỏng khi bị bắt chặt.
  • Đầu chính xác, đúng với kích thước, vừa tối ưu trong đầu vít.
  • Tay cầm hình cầu lồi với bề mặt mềm mại, cho cảm giác cầm nắm dễ chịu và truyền lực mô-men xoắn cao.
  • Mã hóa màu sắc theo loại đầu vít, nhận biết nhanh chóng.
  • Sử dụng vật liệu chất lượng cao, chịu được dung môi, dầu, axit và muối.
  • Làm từ thép hợp kim lò xo, nên có độ đàn hồi và độ cứng cao.
  • Số sê-ri được khắc bằng laser, hỗ trợ chế độ bảo hành trọn vòng đời.
PB SWISS TOOLS: Tay cầm SwissGrip
Item Code
PB 8192.S 2-100 2 3-5 7 100 210 10 101 10 0 7 610733 079070 764.000 đ ADD
PB 8192.S 3-150 3 6-8 8 150 270 13 157 10 0 7 610733 079087 764.000 đ ADD
PB 8192.S 4-200 4 8-10 10 200 320 17 247 10 0 7 610733 079094 1.445.000 đ ADD

Price excluding tax

Notice