Tay cầm thay thế Classic dành cho lưỡi tô vít thay thế PB 215:
Item Code | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 215.A | 23 | 105 | 39 | 10 | 9 | 7 610733 014743 | 257.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Tay cầm thay thế SwissGrip dành cho lưỡi tô vít thay thế PB 215:
Item Code | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 8215.A | 29 | 105 | 40 | 10 | 4 | 7 610733 089413 | 287.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Tay cầm chống tĩnh điện SwissGrip cho lưỡi tô vít thay thế PB 215:
Item Code | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 8215.A ESD | 29 | 105 | 47 | 10 | 0 | 7 610733 246915 | 326.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Lưỡi tô vít thay thế 2 cạnh dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque:
Lưỡi tô vít thay thế 4 cạnh (PH) dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque:
Lưỡi tô vít thay thế 4 cạnh hoa (PZ) dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque:
Lưỡi tô vít thay thế lục giác dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque:
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 215.D 1,5 | 1,5 | 1,6-2 | 70 | 150 | 28 | 10 | 4 | 7 610733 205288 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.D 2 | 2 | 2,5 | 80 | 160 | 28 | 10 | 8 | 7 610733 205295 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.D 2,5 | 2,5 | 3 | 90 | 170 | 28 | 10 | 8 | 7 610733 038756 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.D 3 | 3 | 4 | 100 | 180 | 28 | 10 | 0 | 7 610733 038763 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.D 4 | 4 | 5 | 110 | 190 | 35 | 10 | 9 | 7 610733 038770 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.D 5 | 5 | 6 | 125 | 205 | 43 | 10 | 0 | 7 610733 038787 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.D 6 | 6 | 8 | 140 | 220 | 56 | 10 | 0 | 7 610733 038794 | 360.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Lưỡi tô vít thay thế hoa khế (TX) dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque:
Item Code | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 215.T 6 | 6 | 2 | 3 | 70 | 150 | 27 | 10 | 0 | 7 610733 069323 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.T 7 | 7 | 2 | 3 | 70 | 150 | 27 | 10 | 0 | 7 610733 069330 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.T 8 | 8 | 2,5 | 3.5 | 80 | 160 | 28 | 10 | 0 | 7 610733 044603 | 359.000 đ | ADD | |
PB 215.T 9 | 9 | 2,5 | 3.5 | 80 | 160 | 28 | 10 | 0 | 7 610733 044658 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.T 10 | 10 | 3 | 4 | 90 | 170 | 29 | 10 | 0 | 7 610733 044610 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.T 15 | 15 | 3,5 | 4 | 100 | 180 | 34 | 10 | 0 | 7 610733 044627 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.T 20 | 20 | 4 | 5 | 110 | 190 | 39 | 10 | 0 | 7 610733 044634 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.T 25 | 25 | 5 | 6 | 120 | 200 | 42 | 10 | 0 | 7 610733 044641 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.T 30 | 30 | 5 | 6 | 120 | 200 | 43 | 10 | 0 | 7 610733 071531 | 417.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Lưỡi tô vít thay thế hoa khế dẹt (TXP) dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque:
Item Code | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 215.TXP 6 | 6 | 2 | 3 | 70 | 150 | 27 | 10 | 0 | 7 610733 069347 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 7 | 7 | 2 | 3 | 70 | 150 | 27 | 10 | 0 | 7 610733 069354 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 8 | 8 | 2,5 | 3.5 | 80 | 160 | 29 | 10 | 0 | 7 610733 069361 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 9 | 9 | 2,5 | 3.5 | 80 | 160 | 29 | 10 | 0 | 7 610733 069378 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 10 | 10 | 3 | 4 | 90 | 170 | 30 | 10 | 0 | 7 610733 069385 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 15 | 15 | 3,5 | 4 | 100 | 180 | 32 | 10 | 0 | 7 610733 069392 | 363.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 20 | 20 | 4 | 5 | 110 | 190 | 36 | 10 | 0 | 7 610733 069408 | 360.000 đ | ADD | |
PB 215.TXP 25 | 25 | 5 | 6 | 120 | 200 | 42 | 10 | 0 | 7 610733 069415 | 360.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Lưỡi tô vít thay thế với đầu chụp vít có nam châm dành cho tay cầm PB 215 A, 8215 A, tay cầm lực điện tử (DigiTorque) và tay cầm lực MecaTorque: