Dùi mũi nhọn, loại nhỏ:
Item Code | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 630.60 | 4 | 60 | 120 | 34 | 10 | 0 | 7 610733 004409 | 365.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Dùi mũi nhọn, loại vừa:
Item Code | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 635.80 | 5 | 80 | 155 | 57 | 10 | 0 | 7 610733 004416 | 423.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Dùi mũi nhọn, loại lớn:
Dùi mũi vuông:
Mũi vạch góc:
Item Code | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 700.190 | 190 | 28 | 10 | 0 | 7 610733 004515 | 524.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Đầu mũi vạch thay thế – Thẳng hoặc cong dành cho Mũi vạch góc PB 700:
Mũi vạch góc với đầu mũi bằng hợp kim cứng tungsten Carbide:
Item Code | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 702.220 | 220 | 47 | 10 | 0 | 7 610733 004546 | 1.212.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Đầu mũi vạch thay thế hợp kim cứng Tungsten Carbide dành cho mũi vạch góc PB 702 – Thẳng hoặc Cong:
Viên nam châm/khử từ:
Item Code | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 500 | 40 | 16 | 10 | 3 | 7 610733 089987 | 374.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Mũi vạch góc:
Item Code | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 703.220 | 220 | 16 | 10 | 0 | 7 610733 004577 | 409.000 đ | ADD |
Price excluding tax