Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.17 | 0.20 | 8.00 | 22 | 10 | 0 | 000.SA.0.IT | 1.234.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.50 | 0.90 | 8.00 | 21 | 10 | 0 | 00.SA.0.IT | 954.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00B.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.55 | 0.90 | 8.00 | 20 | 10 | 0 | 00B.SA.0.IT | 1.062.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00D.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.50 | 0.90 | 8.00 | 20 | 10 | 0 | 00D.SA.0.IT | 1.062.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Đặc tính thép không gỉ (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.15 | 0.20 | 8.00 | 21 | 10 | 0 | 0.SA.0.IT | 962.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0C9.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.10 | 0.15 | 6.00 | 9 | 10 | 0 | 0C9.SA.0.IT | 968.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – INOX (S).
Vật liệu thân nhíp: Thép các bon – CARBON STEEL (C).
Vật liệu thân nhíp: Thép siêu hợp kim – SUPERALLOY (NC).
Vật liệu thân nhíp: Thép Titan – TITANIUM (TA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.10 | 0.15 | 0.80 | 14 | 10 | 0 | 1.SA.0.IT | 968.000 đ | ADD | |
1.S | Thép không gỉ, nhiễm từ - INOX (S) | 0.10 | 0.15 | 0.80 | 13 | 10 | 0 | 1.S.0.IT | 1.092.000 đ | ADD | |
1.C | Thép các-bon, nhiễm từ - CARBON STEEL (C) | 0.10 | 0.15 | 0.80 | 14 | 10 | 0 | 1.C.0.IT | 1.092.000 đ | ADD | |
1.NC | Thép siêu hợp kim, không nhiễm từ - SUPERALLOY (NC) | 0.11 | 0.13 | 0.80 | 15 | 10 | 0 | 1.NC.0.IT | 1.794.000 đ | ADD | |
1.TA | Thép Titan, không nhiễm từ - TITANIUM (TA) | 0.14 | 0.20 | 0.80 | 8 | 10 | 0 | 1.TA.0.IT | 1.456.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10G.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.43 | 0.45 | 8.00 | 14 | 10 | 0 | 10G.SA.0.IT | 1.124.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Vật liệu thân nhíp: Thép siêu hợp kim – SUPERALLOY (NC).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – INOX (S).
Vật liệu thân nhíp: Thép các bon – CARBON STEEL (C).
Vật liệu thân nhíp: Thép siêu hợp kim – SUPERALLOY (NC).
Vật liệu thân nhíp: Thép Titan – TITANIUM (TA).
Item Code | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2A.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.11 | 1.90 | 8.00 | 15 | 10 | 38 | 2A.SA.0.IT | 954.000 đ | ADD | |
2A.S | Thép không gỉ, nhiễm từ - INOX (S) | 0.10 | 1.60 | 8.00 | 14 | 10 | 0 | 2A.S.0.IT | 954.000 đ | ADD | |
2A.C | Thép các-bon, nhiễm từ - CARBON STEEL (C) | 0.10 | 1.60 | 8.00 | 14 | 10 | 0 | 2A.C.0.IT | 954.000 đ | ADD | |
2A.NC | Thép siêu hợp kim, không nhiễm từ - SUPERALLOY (NC) | 0.11 | 1.90 | 8.00 | 17 | 10 | 0 | 2A.NC.0.IT | 1.778.000 đ | ADD | |
2A.TA | Thép Titan, không nhiễm từ - TITANIUM (TA) | 0.12 | 1.90 | 8.00 | 9 | 10 | 0 | 2A.TA.0.IT | 1.442.000 đ | ADD |
Price excluding tax