Tô vít lực DigiTorque V02, với màn hình kỹ thuật số dành cho đầu vặn vít C6 và E6 có dải mô-men xoắn 10–50 cNm:
Item Code | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 9318.M 10-50 cNm | cNm: min. 10 - max. 50 | Xám nhạt/Light Gray | 1 | 72 | 0 | 7 610733 273560 | 8.369.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Tô vít lực DigiTorque V02, với màn hình kỹ thuật số dành cho đầu vặn vít C6 và E6 có dải mô-men xoắn 0.4–2.0 Nm hoặc 1.0–5.0 Nm:
Tô vít lực DigiTorque V02, với màn hình kỹ thuật số dành cho lưỡi thay thế PB 53 có dải mô-men xoắn 10–50 cNm:
Item Code | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 9318.A 10-50 cNm | cNm: min. 10 - max. 50 | Xám nhạt/Light Gray | 56 | 1 | 0 | 7 610733 273553 | 7.871.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Tô vít lực DigiTorque V02, với màn hình kỹ thuật số dành cho lưỡi thay thế PB 215 có dải mô-men xoắn 0.4–2.0 Nm hoặc 1.0–5.0 Nm:
Tô vít lực DigiTorque V02, tay cầm đòn bẩy với màn hình kỹ thuật số dành cho lưỡi thay thế PB 225, có dải mô-men xoắn 3.4 – 16.0 Nm:
Item Code | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 9325.A 3,4-16 Nm | Nm: min. 3.4 - max. 16.0 | Đen/Black | 1 | 200 | 0 | 7 610733 288632 | 9.713.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ tô vít lực DigiTorque V02, đựng trong hộp nhựa với màn hình kỹ thuật số dành cho lưỡi thay thế PB 215 hoa khế (TX), có dải mô-men xoắn 0.4–2.0 Nm hoặc 1.0–5.0 Nm:
Bộ tô vít lực DigiTorque V02, đựng trong hộp nhựa với màn hình kỹ thuật số dành cho đầu vặn vít C6 – 2 cạnh, 4 cạnh (PH) và lục giác, có dải mô-men xoắn 0.4–2.0 Nm hoặc 1.0–5.0 Nm::
Bộ tô vít lực DigiTorque V02, tay cầm đòn bẩy với màn hình kỹ thuật số dành cho lưỡi thay thế PB 225, có dải mô-men xoắn 3.4 – 16.0 Nm:
Item Code | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 9325.Set A1 | PB 9325 A 3.4-16 | 20, 25, 30 | 4, 5, 6 | 772 | 1 | 0 | 7 610733 288687 | 13.439.000 đ | ADD |
Price excluding tax
Bộ tô vít lực DigiTorque V02, tay cầm đòn bẩy với màn hình kỹ thuật số dành cho lưỡi thay thế PB 225 – 2 cạnh, 4 cạnh (PH), hoa khế (TX) và lục giác, có dải mô-men xoắn 3.4 – 16.0 Nm:
Item Code | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PB 9325.Set B1 | PB 9325 A 3.4-16, PB 225.M-80 | 5, 6 | 2, 3 | 2, 3 | 20, 25, 30 | 3, 4, 5 | 607 | 1 | 0 | 7 610733 273683 | 13.421.000 đ | ADD |
Price excluding tax