3 Nhíp gắp linh kiện chính xác cao
|
|
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – STAINLESS STEEL (SA).
Vật liệu thân nhíp: Thép không gỉ – INOX (S).
Vật liệu thân nhíp: Thép các bon – CARBON STEEL (C).
Vật liệu thân nhíp: Thép siêu hợp kim – SUPERALLOY (NC).
Vật liệu thân nhíp: Thép Titan – TITANIUM (TA).
Vật liệu thân nhíp: Thép hợp kim cao – HIGH ALLOY STEEL (DX).
Item Code |
|
|
|
|
|
|
|||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3.SA | Thép không gỉ, không nhiễm từ - STAINLESS STEEL (SA) | 0.12 | 0.18 | 8.00 | 14 | 10 | 0 | 3.SA.0.IT | 968.000 đ | ADD | |
3.S | Thép không gỉ, nhiễm từ - INOX (S) | 0.12 | 0.18 | 8.00 | 13 | 10 | 0 | 3.S.0.IT | 1.092.000 đ | ADD | |
3.C | Thép các-bon, nhiễm từ - CARBON STEEL (C) | 0.12 | 0.18 | 8.00 | 13 | 10 | 0 | 3.C.0.IT | 1.092.000 đ | ADD | |
3.NC | Thép siêu hợp kim, không nhiễm từ - SUPERALLOY (NC) | 0.12 | 0.18 | 8.00 | 15 | 10 | 0 | 3.NC.0.IT | 1.794.000 đ | ADD | |
3.TA | Thép Titan, không nhiễm từ - TITANIUM (TA) | 0.20 | 0.30 | 8.00 | 8 | 10 | 0 | 3.TA.0.IT | 1.456.000 đ | ADD | |
3.DX | Thép hợp kim cao, không nhiễm từ - HIGH ALLOY STEEL (DX) | 0.04 | 0.08 | 7.00 | 12 | 10 | 0 | 3.DX.0.IT | 1.300.000 đ | ADD |
Price excluding tax
36A Nhíp gắp linh kiện chính xác cao
35A Nhíp gắp linh kiện chính xác cao
34A Nhíp gắp linh kiện chính xác cao
33A Nhíp gắp linh kiện chính xác cao